Âm Hán Việt của 待ちわびる là "đãi chiwabiru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 待 [đãi] ち [chi] わ [wa] び [bi] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 待ちわびる là まちわびる [machiwabiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まち‐わ・びる【待ち×侘びる】 読み方:まちわびる [動バ上一][文]まちわ・ぶ[バ上二]気をもみながら待ち続け、心が疲れる。「春を―・びる」 Similar words: 待ち遠しい