Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)待(đãi) ち(chi) か(ka) ね(ne) る(ru)Âm Hán Việt của 待ちかねる là "đãi chikaneru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 待 [đãi] ち [chi] か [ka] ね [ne] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 待ちかねる là []
Not found. Looked up at least 3 times.