Âm Hán Việt của 往日 là "vãng nhật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 往 [vãng] 日 [nhật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 往日 là おうじつ [oujitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おう‐じつ〔ワウ‐〕【往日】 過ぎ去った日。昔日。「往日を顧みる」
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngày xưa, ngày trước, thời gian trước, ngày tháng trước