Âm Hán Việt của 往復 là "vãng phục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 往 [vãng] 復 [phúc, phục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 往復 là おうふく [oufuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おう‐ふく〔ワウ‐〕【往復】 読み方:おうふく [名](スル) 1行きと帰り。行って帰ること。ゆきかえり。「—には三時間以上かかる」「駅まで自転車で—する」「—乗車券」 2手紙などのやり取り。「書簡を—する」 3交際すること。ゆきき。「彼とは親しく—している」 Similar words: 行き帰り