Âm Hán Việt của 往往 là "vãng vãng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 往 [vãng] 往 [vãng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 往往 là おうおう [ouou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おうおう:わうわう[0]【往往】 (副) (「に」を伴っても用いられる)そうなる場合が多いさま。よくあるさま。多く、好ましくない事態について用いる。「-(に)そうした学生を見かける」 Similar words: 通じて大約大抵なべて押し並べて