Âm Hán Việt của 往き来 là "vãng ki lai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 往 [vãng] き [ki] 来 [lai, lãi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 往き来 là ゆきく [yukiku], いきき [ikiki]