Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 彼( bỉ ) 等( đẳng )
Âm Hán Việt của 彼等 là "bỉ đẳng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
彼 [bỉ] 等 [đẳng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 彼等 là あいら [aira]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あい‐ら【▽彼▽等】 [代]三人称の人代名詞。あいつら。やつら。人を卑しめていう語。「ここな者―風情を相手にして」〈浄・用明天王〉 #かれ‐ら【彼▽等】 [代]三人称の人代名詞。「かれ」の複数を表す。あの人たち。「彼等は兄弟だ」 #あれ‐ら【▽彼▽等】 [代]遠称の指示代名詞。あの者ども。あの人ら。「―も世の中には有るにや、無きにやあらん」〈宇津保・国譲上〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
họ, chúng, bọn họ, những người đó, các anh ấy, các cô ấy