Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 彼( bỉ ) 方( phương ) 者( giả )
Âm Hán Việt của 彼方者 là "bỉ phương giả ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
彼 [bỉ] 方 [phương] 者 [giả]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 彼方者 là あっちもの [atchimono]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あっち‐もの【▽彼▽方者】 1外国人。「日本の地を離れて、―とぞなりけり」〈浮・色三味線・五〉2あの世の者。死者。また、死ぬと決まった者。「孫めが親と一緒に、―になりをらうかと悲しさに」〈浄・盛衰記〉 #三省堂大辞林第三版 あっちもの【彼▽方▽者】 ①異国の人。また、別世界の者。「日本の地をはなれて、-とぞなりけり/浮世草子・色三味線」 ②あの世の者。死者。また、瀕死(ひんし)の者。「-となられけんぞいとしき/浮世草子・好色万金丹」Similar words :異人 毛唐人 余所者 外人 夷
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kẻ xa lạ, người ngoài, người xa lạ