Âm Hán Việt của 役得 là "dịch đắc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 役 [dịch] 得 [đắc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 役得 là やくとく [yakutoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 やく‐とく【役得】 読み方:やくとく その役目についていることによって得られる特別の利得や特権。「—の多い仕事」 Similar words: 既得権特恵特典特権