Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 役( dịch ) 員( viên )
Âm Hán Việt của 役員 là "dịch viên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
役 [dịch ] 員 [vân , viên ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 役員 là やくいん [yakuin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 やく‐いん〔‐ヰン〕【役員】 読み方:やくいん 1ある役目を担当する人。「大会—の指示に従う」 2会社・団体などの経営・業務執行・監査などを受け持つ幹部職員。 #土地区画整理事業用語集 役員 土地区画整理組合には、役員として理事及び監事が選任される。(法27-1)役員の定数は、理事は5人以上、監事は2人以上で、定款で定められる。(法27-2) #人口統計学辞書 役員 雇用者(353-3)の中では、政策決定を行う役員 1と、意思決定を実行する管理職 2、および工員、作業員を指揮する監督者 3または職長 3の区別がなされることが多い。1.アメリカ合衆国では、幹部役員executiveという語は経営陣の一員を意味する。Similar words :常務 社長 取締役 重役 専務
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cán bộ, giám đốc, thành viên ban lãnh đạo