Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)役(dịch) 人(nhân)Âm Hán Việt của 役人 là "dịch nhân". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 役 [dịch] 人 [nhân]
Cách đọc tiếng Nhật của 役人 là やくにん [yakunin]
デジタル大辞泉やく‐にん【役人】1国や地方自治体の機関に勤めている人。官公吏。公務員。2役目を受け持っている人。「―ぞ、明けられよとて」〈平家・三〉3役者。俳優。「獅子舞の―」〈浮・五人女・一〉