Âm Hán Việt của 役する là "dịch suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 役 [dịch] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 役する là えきする [ekisuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 えき・する[3]【役する】 (動サ変)[文]:サ変えき・す ①(公用のために)人民をかり出して働かせる。「これに-・せられたる猶太教徒の数一万二千人/即興詩人:鷗外」 ②使う。「運動奔走、以て筋骨を-し/福翁百話:諭吉」 Similar words: 働かせる使う使用利する運用