Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 役( dịch )
Âm Hán Việt của 役 là "dịch ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
役 [dịch]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 役 là え [e]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 え【役▽】 課役。夫役(ぶやく)。えだち。「役調(えつき)」「役丁(えよぼろ)」など、他の語と複合した形でみられる。 #三省堂大辞林第三版 えき[1]【役】 ①戦争。たたかい。「西南の-」「後三年の-」 ②割りあてられた公のつとめ。やく。「諸大名の-に課せらる/折たく柴の記」 #三省堂大辞林第三版 えだち【役▽】 ①古代、朝廷が人民に課した労役。律令制では特に歳役・雑徭(ぞうよう)をいう。夫役(ぶやく)。「-を罷(や)めしめたまふ/日本書紀:顕宗訓」 ②戦役。戦い。徴兵。「此の-に至りて意(みこころ)に窮誅(ころ)さむと欲(おもほ)す/日本書紀:神武訓」 #三省堂大辞林第三版 やく[2]【役】 ①全体の中で、割り当てられ受け持つ仕事。果たしている任務。役目。「見張りの-」 ②責任のある重要な職務・地位。「-につく」 ③もっぱらその事にあたること。「こたつの守りを-にして過ごす」 ④演劇で俳優の演ずる受け持ち。「桃太郎の-を演ずる」 ⑤花札・麻雀などで、点になる、あるいは勝負に関係する札や牌(パイ)の組み合わせ。 ⑥官から課される労働。公役(くやく)。夫役(ぶやく)。 ⑦物品に課する税。「百姓の物ごとを-に掛けて取りあげ/仮名草子・浮世物語」 ⑧月経。月役(つきやく)。→役と(副) [句項目]役に立つ ・役を振る # 【役】[音]:エキ・ヤク ①戦争。「《エキ》戦役」 ②強制的に労働を割りあてる。「《エキ》役丁・役夫・課役・苦役・使役・懲役・服役」 ③人を働かせる。働く。「《エキ》現役・雑役・使役・労役」 ④分担して受けもつ仕事。任務。職務。「《ヤク》役職・重役・主役・大役・相談役」 ⑤国や公共団体の仕事。「《ヤク》役所・役人・助役」 ⑥演劇で、その人が演ずる受け持ち。「《ヤク》役者・悪役・主役・大役・適役・配役」 【易】 ⇒い〔易〕[漢]Similar words :職務 任 任務 役目 職分
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vai trò, chức năng, nhiệm vụ, vai vế, vị trí