Âm Hán Việt của 彩なす là "thái nasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 彩 [thái, thải] な [na] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 彩なす là あやなす [ayanasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 あやな・す[3]【綾▼なす・彩▽なす】 (動:サ五[四]) ①美しい模様や色で飾る。「もみじが-・す秋の山々」 ②うまく扱う。うまく操る。「自分の思ふやうに良人を-・して行けないのは/明暗:漱石」 Similar words: 捌くさばく綾なす使い熟す使いこなす