Âm Hán Việt của 形相 là "hình tương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 形 [hình] 相 [tương, tướng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 形相 là ぎょうそう [gyousou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぎょうそう:ぎやうさう[0]【形相】 Similar words: 面様顔色相形面持ち面差し ・・・他単語一覧 other possible words: ● 形相 けいそう