Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)形(hình) 成(thành)Âm Hán Việt của 形成 là "hình thành". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 形 [hình] 成 [thành]
Cách đọc tiếng Nhật của 形成 là けいせい [keisei]
三省堂大辞林第三版けいせい[0]【形成】(名):スル整ったものにつくり上げること。形づくること。「一家を-する」「人格の-」「-力」#デジタル大辞泉けい‐せい【形成】読み方:けいせい[名](スル)一つのまとまったものに作り上げること。形づくること。「人格を—する」Similar words:オーガナイズ 設立 組織 組む 設ける