Âm Hán Việt của 形容 là "hình dung".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 形 [hình] 容 [dong]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 形容 là けいよう [keiyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 けいよう[0]【形容】 (名):スル ①物事の姿・状態・性質などを言い表すこと。「この美しさはとても言葉では-しきれない」 ②物のかたち・ありさま。人の姿かたち。「巌や山や幽邃なる森林や、其色彩-/小春:独歩」 Similar words: 描出叙述描写写生仮相