Âm Hán Việt của 形作る là "hình tác ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 形 [hình] 作 [tác] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 形作る là かたちづくる [katachidzukuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かたちづく・る[5]【形作る】 (動:ラ五[四]) ①まとまりのある形や組織をつくる。形成する。「性格は幼時に-・られる」「縦列を-・つた一隊/こころ:漱石」 ②(「容作る」とも書く)化粧や身支度をする。よそおう。「誰がためにか-・り、たれが為にか梳(くしけず)らん/当世書生気質:逍遥」 [可能]かたちづくれる Similar words: 創造作り上げる製する製出建設