Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 形( hình ) 体( thể )
Âm Hán Việt của 形体 là "hình thể ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
形 [hình ] 体 [thể ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 形体 là けいたい [keitai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 #けいたい[0]【形体】 物のかたち。また、身体。 #デジタル大辞泉 けい‐たい【形体】 読み方:けいたい 物事のかたち、ありさま。人間のからだつきについてもいう。 「神道稍々—を為す者あり」〈田口・日本開化小史〉Similar words :姿態 容態 形姿 シェープ 形様
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hình thể, hình dáng, thể chất, trạng thái hình thể, cấu trúc cơ thể