Âm Hán Việt của 当選 là "đương tuyển".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 当 [đang, đáng, đương] 選 [tuyến, tuyển]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 当選 là とうせん [tousen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 とうせん:たう-[0]【当選】 (名):スル ①選ばれること。「懸賞小説に-する」 ②選挙で選び出されること。⇔落選「国会議員に-する」 Similar words: 大当たり