Âm Hán Việt của 当番 là "đương phiên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 当 [đang, đáng, đương] 番 [ba, bà, phan, phiên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 当番 là とうばん [touban]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とう‐ばん〔タウ‐〕【当番】 読み方:とうばん 順送りに仕事の番に当たること。また、その番に当たる人。「炊事—」 Similar words: 番順番