Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 当( đương ) 時( thời )
Âm Hán Việt của 当時 là "đương thời ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
当 [đang, đáng, đương] 時 [thì, thời]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 当時 là とうじ [touji]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とう‐じ〔タウ‐〕【当時】 読み方:とうじ 1過去のある時点、ある時期。その時。そのころ。「—を思い出す」「—はやった曲」「終戦—」 2現在。いま。「—人心の未だ一致せざるを匡済するに」〈陸羯南・近時政論考〉 #当時 歴史民俗用語辞典 読み方:トウジ(touji)(1)ただいま、現在の意。 (2)そのとき、そのころ。Similar words :その折 その節 其の節 其の折
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thời bấy giờ, lúc đó, vào thời điểm đó