Âm Hán Việt của 当方 là "đương phương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 当 [đang, đáng, đương] 方 [phương]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 当方 là とうほう [touhou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とう‐ほう〔タウハウ〕【当方】 読み方:とうほう 自分の属している方。自分の方。こちら。「—は皆無事です」⇔先方。 Similar words: 当社弊社私ども私共我々