Âm Hán Việt của 当局 là "đáng cục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 当 [đang, đáng, đương] 局 [cục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 当局 là とうきょく [toukyoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とう‐きょく〔タウ‐〕【当局】 読み方:とうきょく 1ある仕事や任務を処理する立場にあること。また、その機関や人。「学校—の説明」「外務—の発表」 2行政上当該する関係官庁をそれとなくさす語。「—のお達しにより」 3郵便局など「局」と名のつく機関で、その局をさす語。 Similar words: 体制官府行政府其の筋官庁