Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 当( đương ) て( te ) 物( vật )
Âm Hán Việt của 当て物 là "đương te vật ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
当 [đang, đáng, đương] て [te ] 物 [vật]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 当て物 là あてもの [atemono]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あて‐もの【当て物】 1隠してある物を言い当てること。 2駄菓子屋などで売られている懸賞付きのくじ。 3物を切ったり打ったりするときにあてがうもの。 4射芸の一。草木の葉や貝などを的にして射当てるもの。「この様の―などは今は箭(や)の落つるところもおぼえ候はず」〈今昔・二五・六〉[Similar phrases]
当て擦り 当て木 当て無し 当て物 当て込み
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trò chơi dự đoán, cược