Âm Hán Việt của 当て嵌める là "đương te khảm meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 当 [đang, đáng, đương] て [te] 嵌 [khảm] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 当て嵌める là あてはめる [atehameru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 あては・める[4]【当て嵌▼める】 (動:マ下一)[文]:マ下二あては・む ①うまく合うようにする。また、あるものに他の物事を適用する。「自分の体験に-・めて考える」 ②あてにする。当て込む。「七百町を主づかんと-・めておいた物/浄瑠璃・反魂香」 Similar words: 填める嵌める合わせる嵌め込む合わす