Âm Hán Việt của 当てこむ là "đáng tekomu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 当 [đang, đáng, đương] て [te] こ [ko] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 当てこむ là あてこむ [atekomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あて‐こ・む【当て込む】 読み方:あてこむ [動マ五(四)]よい結果を期待して行動する。当てにする。「ボーナスを—・んで背広を新調する」 Similar words: 焦れる待ち望む待ち侘びる待つ当てにする