Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 引( dẫn ) 離( ly ) す( su )
Âm Hán Việt của 引離す là "dẫn ly su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
引 [dấn , dẫn ] 離 [ly ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 引離す là ひきはなす [hikihanasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひき‐はな・す【引(き)離す】 読み方:ひきはなす [動サ五(四)] 1引っ張って離す。無理に離れさせる。「二人の仲を—・す」 2後ろに続くものとの距離・間隔を大きくあける。「二位以下を大きく—・す」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kéo xa, tách ra, chia lìa, chia tách