Âm Hán Việt của 引証 là "dẫn chứng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] 証 [chứng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 引証 là いんしょう [inshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いん‐しょう【引証】 読み方:いんしょう [名](スル)証拠として引用すること。「古い文献から—する」 Similar words: 提示引用召喚状