Âm Hán Việt của 引継ぐ là "dẫn kế gu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] 継 [kế] ぐ [gu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 引継ぐ là ひきつぐ [hikitsugu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひき‐つ・ぐ【引(き)継ぐ】 読み方:ひきつぐ [動ガ五(四)]あとを受け継ぐ。また、あとの人に渡す。仕事内容などの受け渡しをする。「家業を—・ぐ」「後任に事務を—・ぐ」 Similar words: 受継ぐ襲う受け継ぐ承ける継ぐ