Âm Hán Việt của 引立て là "dẫn lập te".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] 立 [lập] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 引立て là ひきたて [hikitate]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひき‐たて【引(き)立て】 読み方:ひきたて 引き立てること。特に、目をかけて用いること。ひいきにすること。愛顧。「社長の―で役職につく」「毎度お―を賜り」 Similar words: 贔屓お引立て贔負愛顧引き