Âm Hán Việt của 引掛ける là "dẫn quải keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] 掛 [quải] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 引掛ける là ひきかける [hikikakeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひき‐か・ける【引(き)掛ける】 読み方:ひきかける [動カ下一][文]ひきか・く[カ下二] 1掛けてさげる。ひっかける。「枝に着物を—・ける」 2引いて上にかぶせる。また、無造作に着たり履いたりする。ひっかける。「下駄を—・けて」〈漱石・吾輩は猫である〉 3関係づける。引き合いに出す。「千々の社を—・けて」〈源・総角〉 Similar words: 突っ掛ける突っかける突掛ける