Âm Hán Việt của 引戻す là "dẫn lư su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] 戻 [lư, lệ, liệt] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 引戻す là ひきもどす [hikimodosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひき‐もど・す【引(き)戻す】 読み方:ひきもどす [動サ五(四)]引っ張って元の所へ戻す。「襟をつかんで—・す」「夢の世界から現実に—・される」 #麻雀用語集 引き戻すヒキモドス 一度河に捨ててしまった牌を再びツモり返すこと。 Similar words: 連れ戻す戻す