Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 引( dẫn ) 当( đáng ) て( te ) る( ru )
Âm Hán Việt của 引当てる là "dẫn đáng te ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
引 [dấn, dẫn] 当 [đang, đáng, đương] て [te ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 引当てる là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひき‐あ・てる【引(き)当てる】 [動タ下一][文]ひきあ・つ[タ下二] 1くじを引いて当てる。「一等を―・てる」 2運悪く当てる。気の進まない物事などを引き受けるはめになる。「お守り役を―・ててしまった」 3あてはめる。ひきくらべる。「わが身に―・てて考えてみる」 4充当する。ある目的のために振り向ける。「債務返済に住宅資金を―・てる」 #三省堂大辞林第三版 ひきあ・てる[4]【引(き)当てる】 (動:タ下一)[文]:タ下二ひきあ・つ ①くじなどを引いて、うまく当てる。「一等を-・てる」 ②ひきくらべる。あてはめる。「自分に-・てて考える」 ③振り向ける。充当する。「賞金を借金の返済に-・てる」Similar words :利かす 行ずる 行なう 働かせる 実践躬行
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dự phòng, chuẩn bị sẵn