Âm Hán Việt của 引回し là "dẫn hồi shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] 回 [hối, hồi] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 引回し là ひきまわし [hikimawashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひきまわし:-まはし[0]【引(き)回し】 ①引き回すこと。 ②あれこれ人を指導し、世話をすること。「よろしくお-の程お願いいたします」 ③江戸時代、打ち首以上の重罪に付加した刑。処刑前に、罪人を馬に乗せ、罪状を書いて、府内・犯罪地、その住所などを引き回して見せしめとしたこと。 ④木綿製の丸合羽(ガツパ)。また、インバネス。 ⑤のこぎりの一。板を曲線状に切るときに使う。肉厚で幅が狭く、先が細くなっているもの。 Similar words: 道案内オリエンテーション操舵舵取り引き回し