Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 引( dẫn ) 去( khứ ) る( ru )
Âm Hán Việt của 引去る là "dẫn khứ ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
引 [dấn, dẫn] 去 [khu, khứ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 引去る là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひき‐さ・る【引(き)去る】 [動ラ五(四)] 1もとの所へ退いて、その場所からなくなる。「出水は一夜で―・った」 2引いて持っていく。引っ張って連れ去る。「犯人が―・られる」 3差し引いてへらす。減じる。「前貸し分を給料から―・る」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dời đi, lấy đi, rời bỏ, lấy đi