Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)引(dẫn) 力(lực)Âm Hán Việt của 引力 là "dẫn lực". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] 力 [lực]
Cách đọc tiếng Nhật của 引力 là いんりょく [inryoku]
デジタル大辞泉いん‐りょく【引力】二つの物体が互いに引き合う力。質量をもつすべての物体の間に働く万有引力、電荷どうしの間に働く電気力、分子の間に働く分子間力などがある。⇔斥力。