Âm Hán Việt của 引倒す là "dẫn đảo su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] 倒 [đảo] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 引倒す là ひきたおす [hikitaosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひき‐たお・す〔‐たふす〕【引(き)倒す】 読み方:ひきたおす [動サ五(四)] 1引っ張って倒す。「いすを—・す」 2遊里で、客が女郎から金品をまき上げて損をかける。 「無理にこっちから色事にこじ付けて—・すなど」〈洒・息子部屋〉 Similar words: 殴り倒す打倒す張り倒す引き落とす押し倒す