Âm Hán Việt của 引っ掻く là "dẫn tao ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] っ [] 掻 [tao, trảo] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 引っ掻く là ひっかく [hikkaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひっか・く[3]【引っ搔▼く】 (動:カ五[四]) 〔「ひきかく」の転〕 爪やとげなど先のとがったもので強くかいて傷をつける。「爪で-・いたあと」「猫に-・かれる」 [可能]ひっかける Similar words: 磨る掻く摩する擦る摩る