Âm Hán Việt của 引っ掻きまわす là "dẫn tao kimawasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] っ [] 掻 [tao, trảo] き [ki] ま [ma] わ [wa] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 引っ掻きまわす là ひっかきまわす [hikkakimawasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひっかき‐まわ・す〔‐まはす〕【引っ×掻き回す】 読み方:ひっかきまわす [動サ五(四)] 1乱暴にかきまわす。「道具箱の中を—・す」 2かってに振る舞って秩序を乱す。混乱させる。「会議を一人で—・す」 Similar words: 掻き乱す乱す狂わせるかき乱す