Âm Hán Việt của 引く手 là "dẫn ku thủ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] く [ku] 手 [thủ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 引く手 là ひくて [hikute]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひく‐て【引く手】 読み方:ひくて 1自分の方に来させようと誘う人。 2舞で、手を手前に引き寄せること。⇔差す手。 Similar words: 友人友達サポーター