Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)引(dẫn) く(ku) に(ni) 引(dẫn) け(ke) な(na) い(i)Âm Hán Việt của 引くに引けない là "dẫn kuni dẫn kenai". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] く [ku] に [ni] 引 [dấn, dẫn] け [ke] な [na] い [i]
Cách đọc tiếng Nhật của 引くに引けない là []
三省堂大辞林第三版引くに引け・ない引き下がりたいと思っても、今さら引き下がるわけにいかない。⇒ 引く「引くに引けない」に関するほかの成句引くの山の・引くに引けない