Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 引( dẫn ) き( ki ) 越( việt ) す( su )
Âm Hán Việt của 引き越す là "dẫn ki việt su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
引 [dấn , dẫn ] き [ki ] 越 [hoạt , việt ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 引き越す là ひきこす [hikikosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひき‐こ・す【引(き)越す】 読み方:ひきこす [動サ五(四)] 1「ひっこす 」に同じ。「東京へ—・す、—・すって毎日のように云って」〈漱石・虞美人草〉 2引いて越える。また、越える。「船をささ波の山に—・して」〈欽明紀〉 3他のものを越えてその先に出る。追い越す。「御おととのつぎの宮に—・されさせ給へるほどなど」〈大鏡・師輔〉 4順序を越えて上位に引き上げる。「—・して大納言に奉らせ給ひつ」〈栄花・見果てぬ夢〉Similar words :移転 引越 引っ越し 引き移る 引越し
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dọn nhà, chuyển nhà, chuyển chỗ ở