Âm Hán Việt của 引き絞る là "dẫn ki giảo ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] き [ki] 絞 [giảo, hào] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 引き絞る là ひきしぼる [hikishiboru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひきしぼ・る[4]【引(き)絞る】 (動:ラ五[四]) ①矢を弓につがえて弦(つる)を十分にひっぱる。「弓を-・る」 ②声を無理に出す。「声を-・って助けを呼ぶ」 ③ぎゅっと絞る。強く絞る。「手ぬぐいを-・る」 [可能]ひきしぼれる Similar words: 引き絞る引き締める締め付ける引締める締る