Âm Hán Việt của 引き移る là "dẫn ki di ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] き [ki] 移 [di, dị, sỉ] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 引き移る là ひきうつる [hikiutsuru]