Âm Hán Việt của 引き張る là "dẫn ki trương ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] き [ki] 張 [trương, trướng] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 引き張る là ひきはる [hikiharu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひき‐は・る【引き張る】 読み方:ひきはる [動ラ四] 1無理に連れて行く。ひっぱる。「そばへたる小舎人童などに—・られて泣くもをかし」〈枕・三九〉 2強く引いて張る。ひっぱる。「弓ヲヒサシク—・ッテ」〈日葡〉 Similar words: 張る引っ張る引き伸ばす引っぱる引伸ばす