Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 引( dẫn ) き( ki ) 合( hợp ) せ( se ) る( ru )
Âm Hán Việt của 引き合せる là "dẫn ki hợp se ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
引 [dấn, dẫn] き [ki ] 合 [cáp, hợp] せ [se ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 引き合せる là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひき‐あわ・せる〔‐あはせる〕【引(き)合(わ)せる】 [動サ下一][文]ひきあは・す[サ下二] 1引き寄せて合わせる。「襟元を―・せる」 2比べ合わせる。照らし合わせる。「原典と―・せる」 3取りもって両者を対面させる。紹介する。「恋人を親に―・せる」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tạo ra sự kết hợp, làm cho có sự gặp gỡ