Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)引(dẫn) き(ki) 合(hợp) す(su)Âm Hán Việt của 引き合す là "dẫn ki hợp su". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] き [ki] 合 [cáp, hợp] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 引き合す là []
デジタル大辞泉ひき‐あわ・す〔‐あはす〕【引(き)合(わ)す】[動サ五(四)]「引き合わせる」に同じ。「原簿と―・す」[動サ下二]「ひきあわせる」の文語形。
làm cho có sự kết hợp, tạo ra sự tương ứng