Âm Hán Việt của 引き下がる là "dẫn ki hạ garu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] き [ki] 下 [há, hạ] が [ga] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 引き下がる là ひきさがる [hikisagaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひき‐さが・る【引(き)下(が)る】 読み方:ひきさがる [動ラ五(四)] 1その場から退く。「早々に—・る」 2手を引く。また、自分の主張を引っ込める。「そう簡単に—・るわけにはいかない」 3おくれる。あとにつく。「一日—・りてぞ向かひける」〈太平記・六〉 Similar words: 退る後進後退後退り後退る