Âm Hán Việt của 引きも切らず là "dẫn kimo thiết razu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] き [ki] も [mo] 切 [thế, thiết] ら [ra] ず [zu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 引きも切らず là ひきもきらず [hikimokirazu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひき‐も‐きらず【引きも切らず】 読み方:ひきもきらず [副]絶え間なく。ひっきりなしに。「客が—詰めかける」 Similar words: 続続のべつ幕なし始終何時ものべつ幕無し
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rất nhiều, không thể ngừng, không bao giờ ngừng, liên tục, không đứt quãng